Characters remaining: 500/500
Translation

au jus

Academic
Friendly

Từ "au jus" một cụm từ tiếng Pháp được sử dụng trong ẩm thực tiếng Anh, có nghĩa "cùng với nước thịt" hoặc "với nước xốt". Khi một món ăn được mô tả "au jus", điều đó có nghĩa món ăn đó, thường thịt, được phục vụ cùng với nước thịt (nước xốt) chảy ra từ trong quá trình nấu. Thông thường, nước thịt này không được làm đặc vẫn giữ nguyên dạng lỏng.

dụ sử dụng:
  1. Món ăn đơn giản:

    • "The roast beef is served au jus." (Thịt quay được phục vụ với nước thịt.)
  2. Món ăn nâng cao:

    • "The lamb shank was beautifully braised and served au jus, enhancing its rich flavor." (Đùi cừu được hầm hoàn hảo phục vụ với nước thịt, làm tăng hương vị đậm đà của .)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Au jus" thường chỉ được dùng để mô tả các món ăn nước thịt, chủ yếu từ thịt đỏ như hoặc cừu.

  • Biến thể: Có thể gặp cụm từ "gravy" (nước xốt từ thịt, thường đặc hơn) để chỉ loại nước xốt khác. "Au jus" thường nhẹ nhàng hơn, trong khi "gravy" thường độ đặc hương vị phong phú hơn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nước xốt (Gravy): Như đã đề cập, gravy một loại nước xốt đặc hơn, thường được làm từ nước thịt bột hoặc bột ngô để tạo độ sánh.

  • Nước dùng (Broth): Đây nước được nấu từ thịt xương, thường sử dụng làm cơ sở cho súp nước dùng.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Drenched in sauce": Bị ngâm ngập trong nước xốt, có thể sử dụng để mô tả một món ăn nhiều nước xốt hơn bình thường.

  • "Savor the flavor": Thưởng thức hương vị, có thể áp dụng khi nói về việc thưởng thức món ăn au jus.

Kết luận:

Khi bạn nghe thấy từ "au jus", hãy nghĩ ngay đến những món ăn ngon được phục vụ với nước thịt.

Adjective
  1. (món ăn) đi kèm với nước thịt, nước xốt (nước thịt chảy ra trong khi nấu)

Similar Words

Comments and discussion on the word "au jus"